Cấu hình Nexus 4 vượt Galaxy S III, giá rẻ bằng một nửa

undefined

Cấu hình thuộc hàng cao cấp nhưng Nexus 4 lại có giá bán tầm trung.

Mức giá dành cho Galaxy Nexus phiên bản không khóa mạng tại Mỹ lần lượt là 299 và 349 USD cho các bản có bộ nhớ trong 8 GB và 16 GB. Đây là mức niêm yết được đánh giá là “quá rẻ” so với cấu hình và tính năng mà chiếc smartphone Android Jelly Bean mới của Google sẽ mang lại.

So với người tiền nhiệm Galaxy Nexus khi ra mắt, giá của Nexus 4 cũng rẻ hơn gần một nửa. Thậm chí với mức giá đã giảm hiện tại của Galaxy Nexus, 399 USD, giá của Nexus 4 vẫn rẻ hơn khoảng 100 USD. Ngay cả với những đối thủ Android có cùng cấu hình như Nexus 4 trên thị trường như One X hay Galaxy S III, Optimus G thì Google Nexus 4 vẫn là chiếc smartphone rẻ nhất khi có giá chỉ bằng khoảng một nửa.

Giá niêm yết thấp và gây ấn tượng, nhưng cấu hình của Nexus 4 vẫn thuộc hàng mạnh mẽ nhất hiện nay, thậm chí còn có những điểm ấn tượng hơn đối thủ lõi tứ đang có trên thị trường. Model vừa ra mắt sở hữu chip lõi tứ Qualcomm Snapdragon S4 Pro và RAM 2 GB, camera 8 megapixel cùng màn hình 4,7 inch dùng công nghệ True HD IPS.

Xem bảng so sánh cấu hình và tính năng của Nexus 4 với Galaxy Nexus và Galaxy S III:

 

Nexus 4

Galaxy Nexus

Samsung Galaxy S III

Hệ điều hành

Android (4.2)

Android (4.1.2, 4.1, 4.0.4, 4.0.1, 4.0

Android (4.1.1, 4.0.4), giao diện TouchWiz UX

Kiểu dáng

Thanh – màn hình cảm ứng

Thanh – màn hình cảm ứng

Thanh – màn hình cảm ứng

Kích thước

133,9 x 68,7 x 9,1 mm

135,5 x 67,94 x 8,94 mm

135,5 x 67,94 x 8,94 mm

Trọng lượng

139 g

135 g

133 g

Kích thước màn hình

4,7 inch

4,65 inch

4,85 inch

Độ phân giải

768 x 1.280 pixel

720 x 1.280 pixel

720 x 1.280 pixel

Mật độ điểm ảnh

318 ppi

316 ppi

306 ppi

Màn hình cảm ứng

Điện dung, đa điểm

Điện dung, đa điểm

Điện dung, đa điểm

Đặc điểm màn hình

Cảm biến ảnh sáng, cảm biến tiệm cận, kính chống xước

Cảm biến ảnh sáng, cảm biến tiệm cận, kính chống xước

Cảm biến ảnh sáng, cảm biến tiệm cận, kính chống xước

Pin

2.100 mAh công nghệ Li – Polymer

1.750 mAh công nghệ Li – Ion

2.100 mAh công nghệ Li – Ion

Chip

Qualcomm Snapdragon S4 Pro

TI Omap 4460

Samsung Exynos 4412

Bộ xử lý

4 nhân, tốc độ 1,5 GHz, nhân Krait

2 nhân, tốc độ 1,2 GHz, nhân ARM Cortex-A9

4 nhân, tốc độ 1,5 GHz, nhân ARM Cortex-A9

Bộ xử lý đồ họa GPU

Adreno 320

PowerVR SGX540

ARM Mali-400/MP4

RAM

2 GB

1 GB (DDR2)

1 GB (Dual-channel)

Bộ nhớ trong

8 GB / 16 GB

16 GB

32 GB

Khe cắm thẻ nhớ+

Không có

Không có

microSD, microSDHC, microSDXC tối đa 64 GB

Camera

8 megapixel

5 megapixel

8 megapixel

Quay video

Full HD 1.080p (30 khung hình/giây)

Full HD 1.080p (30 khung hình/giây)

Full HD 1.080p (30 khung hình/giây)

Camera phụ

1,3 megapixel

1,3 megapixel

1,9 megapixel

Bluetooth

4.0

3.0

4.0

Wi-Fi

802.11 b,g,n – Mobile Hotspot – Wi-Fi Direct

802.11 a, b,g,n – Mobile Hotspot

802.11 a, b, g, n, n 5 GHz, Mobile Hotspot – Wi-Fi Direct

USB

2.0 (chuẩn microUSB), lưu trữ Mass Storage, USB Host, sạc qua USB

2.0 (chuẩn microUSB), sạc qua USB

2.0 (chuẩn microUSB), USB host, sạc qua USB

Kết nối khác

NFC, DLNA, MHL, làm modem, đồng bộ với máy tính, đồng bộ không dây

NFC, MHL, đồng bộ với máy tính, đồng bộ không dây

NFC, DLNA, MHL, làm modem, đồng bộ với máy tính, đồng bộ không dây

Giá khi ra mắt

299 USD (8 GB) / 349 USD (16 GB)

529 USD

hơn 700 USD

Mỹ Anh



Share this article :

Post a Comment

 
Support : Creating Website | Johny Template | Mas Template
Copyright © 2011. Mobi Blog tech - All Rights Reserved
Template Created by Creating Website Published by Mas Template
Proudly powered by Blogger